Dynapro HPX
Khi an toàn đưa bạn tiến xa hơn, điều khiển xe tối ưu cho SUV
Những tính năng chính
- SUV
- Tất cả mùa
- M+S
- Tuyết
- Đường khô
- Độ ồn
- Số dặm
- Thoải mái
Khi an toàn đưa bạn tiến xa hơn, điều khiển xe tối ưu cho SUV
TUỔI THỌ GAI CAO HƠN
Lốp Mòn Đều và Cải Thiện Số km Đi Được
TĂNG AN TOÀN
Cải Thiện Độ Bám và Khả Năng Xử Lý Cho Mọi Mùa
KEAMANAN YANG DITINGKATKAN
Daya Cengkeram dan Pengendalian Segala-Musim yang Ditingkatkan
ĐẢM BẢO THOẢI MÁI
Giảm Thiểu Tiếng Ồn Do Cấu Tạo Gai
Phòng trưng bày
-
Thông Số Kỹ Thuật
- 18”
- 19”
-
225/55R19
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 775/99
- Cấp tải trọng (đơn) 99
- Tải trọng tối đa (Kgs) 775
- Tải trọng tối đa (LBS) 1709
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 28
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/60R18
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 800/100
- Cấp tải trọng (đơn) 100
- Tải trọng tối đa (Kgs) 800
- Tải trọng tối đa (LBS) 1764
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 29
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
245/55R19
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 875/103
- Cấp tải trọng (đơn) 103
- Tải trọng tối đa (Kgs) 875
- Tải trọng tối đa (LBS) 1929
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 30
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/50R19 XL
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 975/107
- Cấp tải trọng (đơn) 107
- Tải trọng tối đa (Kgs) 975
- Tải trọng tối đa (LBS) 2149
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 31
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/55R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" C
- Độ ồn 71
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
- Cấp tải trọng (đơn) 109
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
- Tải trọng tối đa (LBS) 2271
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 32
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/55R19 XL
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" C
- Độ ồn 71
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
- Cấp tải trọng (đơn) 111
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
- Tải trọng tối đa (LBS) 2403
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/60R18
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" C
- Độ ồn 71
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1060/110
- Cấp tải trọng (đơn) 110
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1060
- Tải trọng tối đa (LBS) 2337
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 10.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 35
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia